您搜索了: chi (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chi

越南语

chi (định hướng)

最后更新: 2015-06-15
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

英语

chi.

越南语

"khí"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

chi lang

越南语

chi lăng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

英语

ah chi.

越南语

a chí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chi fu?

越南语

các cậu phải ở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chi-hyuk.

越南语

chi-hyuk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chi-chi?

越南语

chi-chi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chi wa dap

越南语

chi dap wa

最后更新: 2015-11-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

calm your chi.

越南语

tịnh khí...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chao chi chi!

越南语

chao chi chi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chi-keung...

越南语

chí cường!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chi (letter)

越南语

chi

最后更新: 2015-01-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

chang chia-chi

越南语

trương gia kỳ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

do-chi called.

越南语

tao nhận được điện từ tochi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tin chi's back!

越南语

thiên tứ về rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

nguyen chi thanh

越南语

nguyễn chí thành

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

chi-square distribution

越南语

phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

"chi" collaborates spirit

越南语

khí hợp vu thần

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,089,776 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認