来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chia seeds
hạt chia
最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:
seeds
hạt giống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
elm seeds
hạt é
最后更新: 2023-11-04
使用频率: 2
质量:
ajwain seeds
hạt ajwain
最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
magic seeds.
hạt đậu thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia seed
hột é
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
apple (seeds)
hạt táo
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
shen chia-yi
thẩm giai nghi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
hu chia-wei.
hồ gia vĩ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia buon /phan uu
chia buon /phan uu
最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, shen chia-yi.
thẩm giai nghi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my dear shen chia-yi
"bạn thẩm giai nghi thân mến của mình!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
keep walking you chia pet.
phải rồi cứ đi đi ...tên vật nuôi kia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shen chia-yi, you rock!
thẩm giai nghi, cậu rất tuyệt vời đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i had lost shen chia-yi.
tôi đã mất thẩm giai nghi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what did shen chia-yi mean?
thẩm giai nghi có ý gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what about you, chia-wei?
còn gia vĩ thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how's my ass look, chia pet?
tôi là nhất, đồ lừa đảo ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shen chia-yi, promise me something.
thẩm giai nghi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"groin" likes shen chia-yi, too.
tất nhiên hắn cũng thích thẩm giai nghi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式