您搜索了: chia seeds (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chia seeds

越南语

hạt chia

最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:

英语

seeds

越南语

hạt giống

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

elm seeds

越南语

hạt é

最后更新: 2023-11-04
使用频率: 2
质量:

英语

ajwain seeds

越南语

hạt ajwain

最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

magic seeds.

越南语

hạt đậu thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chia seed

越南语

hột é

最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

apple (seeds)

越南语

hạt táo

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

shen chia-yi

越南语

thẩm giai nghi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

hu chia-wei.

越南语

hồ gia vĩ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chia buon /phan uu

越南语

chia buon /phan uu

最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, shen chia-yi.

越南语

thẩm giai nghi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my dear shen chia-yi

越南语

"bạn thẩm giai nghi thân mến của mình!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

keep walking you chia pet.

越南语

phải rồi cứ đi đi ...tên vật nuôi kia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

shen chia-yi, you rock!

越南语

thẩm giai nghi, cậu rất tuyệt vời đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i had lost shen chia-yi.

越南语

tôi đã mất thẩm giai nghi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what did shen chia-yi mean?

越南语

thẩm giai nghi có ý gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what about you, chia-wei?

越南语

còn gia vĩ thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how's my ass look, chia pet?

越南语

tôi là nhất, đồ lừa đảo ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

shen chia-yi, promise me something.

越南语

thẩm giai nghi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"groin" likes shen chia-yi, too.

越南语

tất nhiên hắn cũng thích thẩm giai nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,920,158,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認