来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chisel edge
Đỉnh cắt
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
away
vắng mặt
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
away.
Đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
away!
buông !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- away.
- quay về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- away?
- phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rot away
chết dần chết mòn
最后更新: 2020-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
get away.
tránh ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
back away!
lui lại ko!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go away! .
tránh xa tôi ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- away, away.
- xa, xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
missiles away.
tên lửa đã được khai hỏa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- drift away
- drift away
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- implore away.
-cứ xin đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- far, far away.
Đi xa lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chisel? no, before that.
- cậu vừa nói cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
capped with trunnels i can chisel them out.
tôi có thể lấy chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back away, back away.
biến đi, biến đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
inclined chisel point... probably early magdalenian.
chạm bởi cái đục... chắc chắn là sớm hơn thời kì magdalenia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get away, get away!
- anh đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: