来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
choke
cuộn cản
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
choke me.
siết cổ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choke me!
làm đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- choke me.
- siết cổ tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
swinging choke
công tắc ngắt nút điện
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
choke her up.
mạnh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't choke
coi chừng bị nghẹn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choke on a mint.
mắc nghẹn vì một cục kẹo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rear naked choke!
kẹp cổ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rear naked choke.
- chẹn từ sau gáy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
radio freqency choke
cuộn dây cảm kháng cao tần
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
choke on my bones.
Ăn thịt tao đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choke on it, dredd.
nghẹn thở đi, dredd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choke hold's illegal.
chèn cổ là phạm luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ground choke (choke).
Địa chiến (khoá siết).
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
choke you to death fist
xuất quyền bằm chết mày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope you choke on it.
tao hy vọng mày nên im lặng vì điều này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you want us to choke?
Định làm mọi người chết nghẹn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- enough to choke a baby.
- Đủ siết cổ một đứa bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
choke you to death kung fu
công phu bằm chết mày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: