您搜索了: choking (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

choking?

越南语

mắc nghẹn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[choking]

越南语

niz gvn movie club cuddy gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [ choking ]

越南语

- chào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

choking me!

越南语

tao nghẹt thở!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ choking ] andy.

越南语

không! andy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she was choking.

越南语

cậu ta chỉ bị nghẹn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

choking myself?

越南语

thích bị nghẹt thở?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's choking.

越南语

nó bị nghẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's choking!

越南语

anh ta bị tắc thở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- she's choking!

越南语

- cậu ấy bị nghẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was choking us.

越南语

-tít tắc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(gasping and choking)

越南语

(thở hổn hển và nghẹn)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mark: i'm choking.

越南语

tôi nghẹt thở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the choking's normal.

越南语

ngạt là bình thường thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's choking my baby!

越南语

khói làm sặc baby của tôi giờ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(choking) are you happy?

越南语

Ông vui không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alkali dust choking your body.

越南语

bụi muối phủ đầy người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was choking him, and, uh...

越南语

tôi bóp cổ ông ta và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

james, he's choking me.

越南语

james, anh ta siết cổ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

laverne, you're choking me!

越南语

laverne, cô kéo tôi nặng thêm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,925,200 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認