来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chopper
mạch băm
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
no chopper.
không có trực thăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice chopper!
trực thăng đẹp nhỉ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-a chopper?
- từng đoạn ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chopper crash.
rơi trực thăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
finger chopper!
kẻ chặt ngón tay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
call in a chopper.
gọi trực thăng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chopper coming in!
về cái việc làm của cô đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get off the chopper.
- ra khỏi trực thăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you see the chopper?
có nhìn thấy trực thăng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get him on that chopper.
- vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
commercial chopper. undercover.
- máy bay thương mại, ngụy trang rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who's in this chopper?
- những ai ở trên chiếc trực thăng này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get her up to the chopper.
Đưa cô ấy lên trực thăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and chopper steve, traffic.
và chopper steve, tin giao thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get to the chopper.
lên trực thăng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get to the chopper!
lên trực thăng nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- another chopper's coming.
còn chiếc trực thăng nữa đang đến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we got a chopper behind us!
có một chiếc máy bay đằng sau chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chopper boss wants to see you.
- s#7871;p chopper mu#7889;n g#7863;p m#224;y - t#7841;i sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: