来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lump-sum quota
định mức khoán
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- right tidy sum.
- số tiền cũng khá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lump-sum insurance:
bảo hiểm trọn tour:
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:
参考:
for the sum insured.
Ông ta chết vì tiền bảo hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tet sum loan in english
tet sum vay in english
最后更新: 2022-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i am the sum total.
tôi là người hầu duy nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
themed by aang chem-sum
themed by aang chem-sum
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. choy only employ chinese.
Ông choy chỉ sử dụng người trung quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm your butler wong choy!
tôi là quản gia vượng tài!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: