您搜索了: chuẩn (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chuẩn

越南语

chuẩn

最后更新: 2014-11-12
使用频率: 9
质量:

参考: Translated.com

英语

giá chuẩn

越南语

base price

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

Đvt lô chuẩn

越南语

std.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

mẫu chuẩn - năm

越南语

standard form - year

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

mình chuẩn bị live

越南语

vâng.. cám ơn bạn

最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi chuẩn bị ăn tối

越南语

最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu chuẩn - giữa niên độ

越南语

standard form - mid-year

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi chuẩn bị đi ngủ rồi

越南语

最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chuẩn bị mọi thứ tốt chưa?

越南语

chỉ cần nói một cách dịu dàng, ôm em và dẫn em đi ăn đồ ngon

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hệ số quy đổi sản phẩm chuẩn

越南语

product conversion

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu chuẩn - chi tiết vốn đầu tư

越南语

standard form - detail investment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu chuẩn (kèm chứng từ gốc)

越南语

standard form (with original documents)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu chuẩn - giữa niên độ (qĐ 15)

越南语

standard form - mid-year (qĐ 15)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo hệ số quy đổi về sản phẩm chuẩn

越南语

fixed asset allocation coefficient definition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

iii - chuẨn mỰc vÀ chẾ ĐỘ kẾ toÁn Áp dỤng

越南语

iii - accounting standards and regulations

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi vừa ăn sáng xong và đang chuẩn bị nấu bữa trưa

越南语

không phải vấn đề về tiền :))) do tôi học không tốt thôi

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

越南语

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

người nộp đơn phải chứng minh được bản thân đủ tiêu chuẩn định cư tại hoa kỳ.

越南语

applicants must demonstrate, affirmatively, that they are admissible to the united states.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lãi công bố đủ tiêu chuẩn là lãi công bố phải trả không điều kiện tối thiểu tại mức giá cố định.

越南语

qualified stated interest is stated interest unconditionally payable at least annually at a single fixed rate.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 03 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

越南语

this automobile has 3-year or 100,000km warranty in compliance with the standards set by the manufacturer, depending on which of warranty condition may be reached first.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,437,997 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認