您搜索了: chuyển đổi và tải xuống (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

chuyển đổi và tải xuống

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Điều chuyển

越南语

using department transfer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kết chuyển sai

越南语

wrong post

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tính giá vận chuyển

越南语

tôi đang đổi tiền

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhận chuyển nhượng.

越南语

agreed from the transfer;

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

phiếu nhập điều chuyển

越南语

stock transfer in

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

người nhận chuyển quyền

越南语

people recieved transfer rights

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đổi ca

越南语

change shift

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đổi mật khẩu

越南语

change password

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thay đổi luật.

越南语

change in laws.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lÝ do thay ĐỔi

越南语

change reason

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phương tiện vận tải

越南语

depreciation of leased assets:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

công việc của tôi quá tải

越南语

công việc của tôi đang quá tải

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vận tải, kho bãi :

越南语

transport and storage :

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

phƯƠng tiỆn vẬn tẢi truyỀn dẪn

越南语

means of transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phương tiện vận tải, truyền dẫn

越南语

means of transport, conveyance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phương tiện vận tải‚ truyền dẫn

越南语

means of transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

越南语

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,347,028 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認