来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ciao
thôi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
ciao!
tối nay gặp lại sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ciao.
- chào em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ciao!
- chào, charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao baby
chào, nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao baby.
tạm biệt, nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao, baby.
chào, bé cưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao, ciao!
chào, chào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ciao, joe.
- ciao (chào), joe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao fipsi.
chào fipsi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao everybody!
joshua và tôi đi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ciao marco.
- chào, marco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ciao, bella.
- chào, người đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alright - ciao.
- Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao, my darling.
anh yêu của em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao... bon voyage!
chào... thượng lộ bình an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ciao, sherlock holmes.
ciao, sherlock holmes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah. ciao, ciao, shanghai.
xin chào thượng hải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, c'est ca. ciao.
vâng, vậy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: