来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
civilization
văn minh
最后更新: 2012-04-10 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
civilization.
nền văn minh.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
human civilization
nền văn minh nhân loại bị sụp đổ
最后更新: 2024-01-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
finally, civilization.
cuối cùng, là văn minh.
- civilization awaits.
- nền văn minh đang đợi.
civilization was annihilated.
Đại địa chấn khiến mọi dân thường đều thiệt mạng.
this is civilization, rick.
Đây là chốn văn minh, rick.
this is a new civilization.
mà là cả một nền văn minh mới.
now, then, back to civilization.
còn giờ trở lại với ánh sáng văn mình
civilization going to pieces.
không có gì, thưa ngài. chẳng còn cái gọi là văn minh nữa.
chinese civilization: a sourcebook.
最后更新: 2016-03-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
this is civilization! my friend!
{\3chff1000}Đây là những công dân!
away from any signs of civilization.
cách xa các dấu hiệu của nền văn minh.
we have laws, we represent civilization.
ta có luật, ta đại diện cho cả dân tộc.
- here is where civilization began.
- Đây là nơi nền văn minh bắt đầu.
civilization starts when we stop running.
nền văn minh bắt đầu khi loài người định cư.
okay, look, we need to get to civilization.
trở về thế giới văn minh thôi!
a book that reanimates the mayan civilization.
một cuốn sách làm sống lại nền văn minh của dân tộc maya.
最后更新: 2013-09-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
there are survivors. civilization and safety.
sự an toàn
big cars are the last flash of our civilization.
những chiếc xe lớn là sự phô trương cuối cùng của nền văn minh.