来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
client
Ứng dụng khách
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
client?
khách hàng à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& client:
& Ứng dụng khách
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ftp client
Ứng dụng khách ftpname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
new client.
khách hàng mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
epos client:
nếu chương trình khách epos sẽ ÄÆ°á»£c tìm thấy nhá» và o cà i Äặt á» biến môi trưá»ng path, chá» cần nháºp "say", nếu không, cần nháºp ÄÆ°á»ng dẫn Äầy Äá»§ Äến trình khách epos.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- my client...
- thân chủ của tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your client?
khách hàng của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
email client
trình thưcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bitch client.
con mụ khách hàng chó chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
client channel:
kênh khách:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- hidden deployment.
- chốt bí mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
citrix ica client
Ứng dụng khách citrix icagenericname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
expose our client.
- tung hê lên hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
big client, big job.
khách hàng lớn, công việc lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's your client.
hắn là khách của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
client plaintext authentication
khách & xác thực nhập thô
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
deployment in 45 seconds.
triển khai trong 45 giây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
client-server architecture
cấu trúc khách - chủ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
attorney-client privilege.
Đặc quyền luật sư - thân chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: