来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
closing wip cost
cp dd cuối kỳ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
closing
từ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
closing...
số dư cuối
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
closing qty
số lượng dd
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
closing 34.
Đóng mã số 34
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
closing time?
Đóng cửa rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(door closing)
(tiếng đóng cửa)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
closing balance
số dư cuối
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 3
质量:
doors closing.
cửa đóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gates closing!
Đóng cửa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- targets closing.
- mục tiêu đang đến gần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're closing!
Đến giờ đóng cửa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they're closing.
- gần lắm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
window's closing.
sắp hết giờ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: