来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
colon polyps
polyp
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
colon
Đại tràng
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 3
质量:
参考:
salvadoran colon
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
"colon cancer"
"ung thư ruột"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
yeah, unidentified polyps.
polyp chưa xác định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
costa rican colon
co- x- ta rí- cạname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i like my colon.
không, em thích tự mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm colon cancer.
- tao bị ung thư ruột kết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he just went colon, capital o.
nó chuyển sang hai chấm,viết hoa o (: o icon hi).
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- they found polyps on my lungs.
- họ phát hiện polyp ở phổi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
human colon fibroblast tissue plasminogen activator
chất hoạt hoá plasminogen mô nguyên bào sợi ruột kết ở ngoài
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
do you have any idea what that does to your colon?
anh có biết đó là cái gì không..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does wonders for the colon. no, thank you. i, um...
henry, jo, mời ngồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
odontocera colon is a species of beetle in the family cerambycidae.
odontocera colon là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- "i am jack's colon." - "i get cancer.
- "tôi là ruột kết của jack." - "tôi bị ung thư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
so they asked me to keep this video journal because they found polyps on my lungs.
họ bảo tôi quay nhật kí video vì họ phát hiện tôi có polyp phổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plain spastic colon, that's what it was, you know, brought on by her unealthy disrespect for sex.
thật ra chỉ là bệnh co thắt ruột mà thôi, con biết không, gây ra bởi tính ghét tình dục không lành mạnh của bả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"x," equals, apostrophe, left bracket, right bracket, left curly brace, colon--
(finch) "x," =, dấu nháy đơn , dấu ngoặc đơn trái, dấu ngoặc đơn phải, dấu ngoặc nhọn trái, dấu hai chấm..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
\nwildcards are supported and separate multiple masks with semi-colon \n(*temp;temp*).
\nhỗ trợ wildcard và tách nhiều phần mở rộng bằng dấu chấm phẩy \n(*temp;temp*).
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
(1969) "the four voyages of christopher columbus: being his own log-book, letters and dispatches with connecting narrative drawn from the life of the admiral by his son hernando colon and others".
(1969) "the four voyages of christopher columbus: being his own log-book, letters and dispatches with connecting narrative drawn from the life of the admiral by his son hernando colon and others".
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式