您搜索了: colonials (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

colonials

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- a little present from the colonials.

越南语

- ngày 4 tháng bảy, một chút quà từ thuộc địa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he encouraged the colonials to desert in this room and in my presence!

越南语

nó khuyến khích dân thuộc địa bỏ trốn ngay trước mặt ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know, one has to reason with these colonials to get them to do anything.

越南语

phải tranh luận với những tên thực dân này để bắt chúng làm gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

egyptians are desperate to get rid of the colonials. lsn't that right, fouad ?

越南语

người ai cập đang vô cùng muốn tống khứ bọn thực dân. Đúng vậy không, fouard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who empowered these colonials to pass judgment on england's policies in her own possessions, and to come and go without so much as a by-your-leave?

越南语

người đại diện cho các thuộc địa thi hành phán quyết của anh trong những thuộc địa của mình, và để đến và đi mà không cần xin phép?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the school was founded in 1927 during the french colonial period.

越南语

những bức ảnh cho chúng ta biết về hành lang của trường chuyên lê hồng phong

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,923,289 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認