来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
come over here
lại đây...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
come over here.
Đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
come over here!
mau lại đây đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- come over here.
- ra lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here then.
Đi qua đây sau đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here, boy.
lại đây, con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here. huh?
lại đây nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here with me.
ngồi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
boris, come over here.
boris! lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here, will you?
qua đây đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- champ, come over here.
-anh nhìn đây nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, rose! come over here!
rose, lại đây nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huh? -fish, come over here.
fish, lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all of you come over here
hồng nhật, mau chạy qua đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ask him to come over here.
kêu hắn lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here. come and play.
Đến đây chơi với tôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here, come over here. join me.
Đây, lại đây, ngồi cùng tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come over here to this counter.
tới gần cái bàn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kirill fyodorovich, come over here!
lại đây kirill fyodorovich !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, pretty boy! come over here.
nè, chàng trai dễ thương, lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: