来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
same result.
như nhau cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to the show!
hãy đến xem biểu diễn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to the point
Đi vào điểm chính đi
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
come at the same time.
h#227;y l#234;n c#249;ng m#7897;t l#250;c #273;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to the police !
tao sẽ đưa mày tới cảnh sát thằng biến thái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- come to the ambulance.
- lên xe mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have come to the end
chúng ta đã đến đường cùng rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to the dyad event.
Đến sự kiện tại dyad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you come to the door?
anh mở cửa được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-and come to the hotel.
- và tới khách sạn luôn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- will you come to the fort?
- anh sẽ tới đồn binh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to the aquarium tonight.
tối nay hãy tới công viên cá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i come to the fun side?
- tôi có thể vào trong đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"subject to the same diseases.
"chịu đựng cùng những căn bệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
come to the booth every day.
mỗi ngày hãy tới cửa hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well, then, come to the point.
- vậy, bà nói huỵch tẹt ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's come to the point now.
gời chúng ta đi vào vấn đề.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
mr. pivert, come to the counter!
Ông pivert, xin tới quày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did i come to the right place?
tôi có tới đúng nơi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anandi, come to the front. lead them.
anandi, tiến lên phía trước, làm mẫu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: