您搜索了: comforting (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

comforting

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

but is comforting'.

越南语

nhưng nó làm mình yên tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that`s comforting !

越南语

thật dễ chịu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

Τis comforting somewhat.

越南语

Đó cũng là 1 điều đáng mừng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i find it... comforting.

越南语

thật dễ chịu... khi nghe nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

comforting guy. right?

越南语

và người hùng che chở, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, that's comforting.

越南语

nghe cũng thoải mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he must find it comforting.

越南语

chắc nó thấy thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how comforting, my husband.

越南语

thoải mái làm sao, chồng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's real comforting, goat.

越南语

Điều đó là sự an ủi, goat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you know, it's comforting.

越南语

- Điều này thật hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you for comforting me.

越南语

cảm ơn vì đã an ủi tôi

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that that you needed comforting?

越南语

rằng em cần sự an ủi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a comforting presence.

越南语

bố có tài dỗ trẻ con mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

darling, you're so comforting.

越南语

nhưng, em yêu, em thật dịu dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-a comforting sense of humour.

越南语

-anh có khiếu hài hước thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you comforting it, my mother?

越南语

có phải mẹ muốn xoa dịu nó, thưa mẹ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your concern is so comforting, nejim.

越南语

sự quan tâm của anh rất cảm động, nejim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i always found it oddly comforting.

越南语

ta luôn cảm thấy nó thoải mái một cách kì lạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, that's just comforting. thank you.

越南语

Ừ, cũng an ủi phần nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's not super-comforting, got to say.

越南语

phải nói đó không phải là cách xử xử hay ho nhỉ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,088,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認