您搜索了: comming up from proverty (英语 - 越南语)

英语

翻译

comming up from proverty

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i save up from jobs

越南语

em tiết kiệm khi bán bánh đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get up from there.

越南语

sao chúng mày cứ sủa mãi thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was up from florida.

越南语

tôi đã lớn lên ở florida.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just woke up from a nap

越南语

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

89, great, up from 85.

越南语

89, tuyệt, lên từ 85.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come up from 2 empty hands

越南语

Ông đã ra đi tìm đường cứu nước và đi lên từ 2 bàn tay trắng

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but when i stand up from her...

越南语

nhưng khi tôi buông bả đứng lên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so what brings you up from dc?

越南语

vì cái gì đã đưa cô đến thành phố dc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i didn't know up from sideways.

越南语

tôi không biết từ phía nào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she's picking you up from here?

越南语

- cô ấy đón anh tại đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so, you're up from london?

越南语

- vậy là, anh từ london lên đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

having fun. pick it up from the camera.

越南语

diễn cảm trước ống kính nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- try not to fuck it up from here, aye?

越南语

- Được rồi, đi nhé hale.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

overall, the chart is trending up from 14%

越南语

nhìn chung, biểu đồ có xu hướng tăng từ 14%

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

any fool knows not to pick one up from the streets.

越南语

ai chẳng biết không nên lượm 1 thằng đường phố về chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- where'd command scrape you up from?

越南语

- anh đến từ chỗ nào thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how about a blow-up from a negative that size?

越南语

phóng to từ một âm bản nhỏ cở này coi được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can't say you've traded up from division.

越南语

tôi không thể nói anh đã giao dịch từ division.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a big step up from local, but you are ready.

越南语

-Đó là một bước tiến lớn, nhưng cô đã sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

foreman can't tell up from down, cameron's a girl.

越南语

cameron là phụ nữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,953,449,177 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認