您搜索了: companion (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

companion

越南语

bạn đồng hành

最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

companion cell

越南语

tế bào kèm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i am a companion.

越南语

nói cô biết nhé, tôi không phải là vật nuôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

long-lasting companion

越南语

thuận tiện

最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no traveling' companion?

越南语

- không, tôi đi một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my companion of honour.

越南语

"bạn đồng hành danh dự" của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

everybody's boon companion

越南语

mang lại điều tốt cho mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm just a companion.

越南语

tôi chỉ tháp tùng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he has been the best companion.

越南语

anh ấy là chiến hữu thân thiết nhất .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

companion, what were you retrieving?

越南语

cộng sự, cậu lấy lại gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

), the cambridge companion to ovid.

越南语

), the cambridge companion to ovid.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my companion schroeder here boxes.

越南语

chiến hữu schroeder của tôi đây là võ sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this is my faithful companion, cato.

越南语

và đây là người bạn trung thành của tôi, cato.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not your travelling companion.

越南语

ta không phải bạn đồng hành của ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

companion in arms transfer me in here

越南语

Đây là đồng đội cùng khóa với tôi mới được chuyển đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

companion: two decades of commentary".

越南语

companion: two decades of commentary".

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

would you like a traveling companion?

越南语

cô có muốn một người bạn đồng hành không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

companion to a witch -- some witches.

越南语

bạn đồng hành với phù thủy -- một vài phù thủy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

who else would be my walking companion?

越南语

ngài là một người bầu bạn rất tốt trong công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and hilde is a charming conversation companion.

越南语

và hildi lại nói chuyện hết sức có duyên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,451,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認