来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can't complain.
hình như ông làm ăn cũng khá giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't complain!
mọi việt thế nào rồi?
最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:
- can't complain.
- không thể than phiền gì được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i cannot complain.
thần không thể phàn nàn gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
complain or somethin'.
phàn nàn hay gì đó Động đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't complain now!
Đừng cằn nhằn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't complain.
sách bán chạy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, mussa will complain.
mussa sẽ cằn nhằn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but we can't complain.
nhưng chúng ta không thể oán trách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
people didn't complain?
người ta không kêu ca gì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, i can't complain.
- oh, tôi không thể phàn nàn được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but then i never complain.
nhưng chị sẽ không bao giờ than phiền nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you going to complain?
tôi đã làm việc ở đây được hơn 20 năm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and you? - can't complain.
không thể phàn nàn gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i try not to complain too much
mình cố gắng không than phiền quá nhiều
最后更新: 2024-06-23
使用频率: 1
质量:
men with no families to complain.
những người không có gia đình để phàn nàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you ever heard me complain?
chị có bao giờ nghe em phàn nàn chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nope. i ain't gonna complain.
không. tôi sẽ không khiếu nại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you didn't complain -- not once.
và con không hề phàn nàn không một lần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, you can complain in the morning.
À... anh có thể để sáng mai rồi kêu ca cũng được mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: