您搜索了: completed (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

completed

越南语

hoàn tất

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

completed on

越南语

cùng với đó

最后更新: 2020-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

op completed .

越南语

nhiệm vụ hoàn thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

completed on time

越南语

hoàn thành khÔng đúng hạn

最后更新: 2020-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

countdown completed.

越南语

hoàn tất đếm ngược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mission completed!

越南语

nhiệm vụ hoàn thành!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

form completed too late

越南语

mẫu hoàn thành quá muộn nên quá gấp để gửi hàng

最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all objectives completed.

越南语

mọi mục tiêu đã hoàn thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

& toggle completed jobs

越南语

& bật/ tắt việc hoàn tất

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

about to be completed

越南语

tôi cũng sắp hoàn thành, sẽ release sớm thôi

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

archiving webpage completed.

越南语

mới nén xong trang mạng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

report, duplication completed.

越南语

báo cáo đội trưởng, toàn bộ đã hoàn tất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

file transfer %1 completed.

越南语

truyền tập tin% 1 hoàn tất.:)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well completed the assigned work

越南语

hoàn thành tốt công việc

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

batch queue is completed...

越南语

tiến trình liệt kê các thư mục đã chạy xong.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

his body's work is completed.

越南语

thân xác ông đã hoàn thành nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just completed eating breakfast

越南语

tôi vừa nấu xong bữa

最后更新: 2023-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have completed all your instructions.

越南语

ta đã hoàn tất các yêu cầu của ngài

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the plans were never completed.

越南语

- những kế hoạch không bao giờ hoàn thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everyone have completed their assignment

越南语

nhiệm vụ lần trước mọi người đều đã hoàn thành

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,293,082 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認