来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
compression
nén
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 2
质量:
compression:
nén png:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
condylar fracture
gãy lồi cầu
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
compression chamber.
giường ngủ được bọc kín.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
resistant to compression pressure
không bị rò rỉ khí
最后更新: 2019-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a displaced fracture.
- nó bị lệch rồi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just a hairline fracture, though.
chỉ một chỗ gãy bé tí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's not in a fracture zone.
Đây không phải là vùng băng mỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yield strength of reinforcement in compression
cường độ đàn hồi của thép lúc nén
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- we could do a freeze fracture.
- chúng ta nên làm một thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
catastrophically. it would fracture her timeline.
nó sẽ làm đứt gãy dòng thời gian của cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a dri-fit compression shirt.
Đây là áo chất liệu tổng hợp dri - fit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: