来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
henry: ... the slight fracture of the l5,
chúng ta có thể loại bỏ trường hợp cướp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get them wets out of the back.
lôi đám dân lậu ở đằng sau ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take one of the back tables.
- ngồi vào một cái bàn đằng sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down the back.
ra lối sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the back?
Đánh sau lưng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the back.
- Ở phía sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the back!
- ra sau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check the back.
kiểm tra cửa sau đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just a hairline fracture of her wrist.
tôi là laurel lance. em tôi ổn chứ? oh, cô ấy sẽ ổn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check the back.
xem phía sau ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the back, pal.
- Ở phía sau xe đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escape out the back!
bác! ra bằng lối sau ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i prefer the back.
- tôi thích phía sau hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andrei, around the back.
andrei, xem lại xung quanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gunshot through the back.
- bị bắn qua lưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- around the back, please.
-vâng, ở tầng diễn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they're opening the back.
chúng đang mở cửa sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-watch the back of the head!
cố lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
right through the back of the head.
1 viên ngay sau đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everybody to the back of the train!
mọi người ra toa cuối! mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: