您搜索了: conceive (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

conceive

越南语

thụ tinh

最后更新: 2011-03-26
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

英语

conceive as well.

越南语

helena cũng có thể... sinh con được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you can't conceive.

越南语

cháu không thể nào mang thai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we must conceive a plan

越南语

chúng ta phải vạch ra kế hoạch

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i cannot conceive of it!

越南语

tôi không thể tưởng tượng được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you simply cannot conceive of the agony.

越南语

Đơn giản là không thể cảm nhận được sự đau đớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

*you and your wife have been trying to conceive, yes?

越南语

anh và vợ anh đã cố gắng thụ thai,phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

"i dare you to try to conceive of the painstaking care"

越南语

"ta dám chắc là ngươi đang cố hình dung về việc bắt gữ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

hey, they may conceive a child on their wedding night.

越南语

này, có thể họ sẽ thụ thai 1 đứa trẻ vào đêm kết hôn đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

"behold, the virgin shall conceive and bear us a son."

越南语

"s? có m? t trinh n?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

one may trandcend any convention, if only one can first conceive of doing so.

越南语

ta có thể phá bất kỳ lệ nào, chỉ cần nghĩ tới việc phá nó thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

because i have said nothing to your wife about why you two are struggling to conceive.

越南语

vì em chẳng nói câu nào với vợ anh về lý do tại sao hai người thụ thai trong khổ sở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

behold, i was shapen in iniquity; and in sin did my mother conceive me.

越南语

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

they conceive mischief, and bring forth vanity, and their belly prepareth deceit.

越南语

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

these kind of compliments are always acceptable to the ladies, and which i conceive myself particularly bound to pay.

越南语

những lời khen như vậy luôn được các quý bà tán thưởng , và đấy chính là nhận thức của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and if the woman be not defiled, but be clean; then she shall be free, and shall conceive seed.

越南语

còn nếu người nữ không bị ô uế, vẫn thanh sạch, thì nàng sẽ chẳng bị một điều hại nào, và sẽ sanh con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's just that there's too much honor in her to ever conceive of dishonor in anyone she loves.

越南语

nếu tối nay em không tới,thì em không thể đối mặt với mọi người chừng nào em con sống. dù cho anh chẳng bận tâm tới chuyện đó, nhưng còn bonnie thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

yes, that's one of the bitch-mothers who conceive babies in lust and than throw them into a river.

越南语

Đúng, mày là con chó cái khốn nạn người chỉ muốn có thai vì ham muốn ...và đem vứt bỏ chúng xuống một dòng sông

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

americans are trained to conceive of themselves as separate individuals, and they assume everyone else in the world is too.

越南语

bản thân mỗi người mỹ đều nhận thức họ là người có tư tưởng cá nhân khác biệt nhau, đồng thời cho rằng những người xung quanh cũng có chung nhận thức với mình.

最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the last time we tried to storm lord business' office we used every plan we could conceive. the result was a massacre too terrible to speak of.

越南语

lần trước, khi chúng tôi đột nhập vào, văn phòng của trùm bussiness ... bọn ta đã lên một kế hoạch tuyệt hảo ... kết quả thì tệ khỏi chê

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,750,213,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認