来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
consumption
tiêu dùng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
consumption tax
thuế tiêu dùng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
smart consumption
điều đó thật tuyệt
最后更新: 2023-12-07
使用频率: 1
质量:
she has consumption.
cô ấy bị lao phổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
consumption, darling.
Ừm... lao phổi, cưng à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
research on cosmetic consumption trends
nghiên cứu xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
domestic sales special consumption tax.
thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước.
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
life... is an act of consumption... jupiter.
cuộc sống... là một hành vi tiêu thụ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* war service fuel consumption of u.s.
* war service fuel consumption of u.s.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
you were gonna marry me with consumption?
em cưới anh với căn bệnh lao phổi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
massive consumption creates mountains of waste.
tiêu thụ nhiều tạo ra nhiều chất thải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, the fuel consumption is just actually better...
okay, tiêu thụ nhiên liệu còn tốt hơn nữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: