来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
contraction
co rút
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chip contraction
sự co phoi
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
contraction temperature
nhiệt độ co
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
when was your last contraction?
em bị co thắt lần cuối bao giờ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's just a contraction.
Đơn giản chỉ có rặn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's having a contraction.
cô ấy sắp sanh rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
twist-and-contraction meter
dụng cụ đo độ săn và độ co sợi
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
here comes another contraction, okay?
nó lại đang thu nhỏ lại phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
post-mortem contraction of the posterior neck ligaments.
Đó là do co thắt của các cơ ở cổ sau khi chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feels like you have your diaphragm is in a bit of a contraction?
cảm giác như cơ hoành của cô có vẻ hơi co lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
which, if left unattended, causes a contraction in the cartilage and forms cauliflower ears
do không chữa, sụn bị vón cục, và tạo thành cái tai súp lơ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this will allow for any movement of the roof deck and expansion/contraction of the materials.
khoảng cách này cho phép tấm mái có thể di chuyển qua lại và mở rộng/co giãn vật liệu.
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
each cable connected to the clamps should be equipped with cosse head, sign gel sign indicating cable name, and the cable head should be equipped with thermal contraction increaser labeled with cable name.
mỗi sợi cáp đấu vào hàng kẹp phải có đầu cosse, có gen ký hiệu tên sợi cáp, đầu cáp phải có măng sông co nhiệt, có nhãn tên cáp.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量: