您搜索了: contributed (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

no, i contributed.

越南语

không, tôi đồng ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe she contributed.

越南语

có thể bà đã đóng góp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

other contributed capital

越南语

vốn góp của đối tượng khác

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

you have already contributed a lot.

越南语

cô đã cho em rất nhiều rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, the russians actually contributed.

越南语

không, bọn nga còn có đóng góp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and none of us contributed anything new.

越南语

và không ai đóng góp được gì mới mẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because the past has contributed to making--

越南语

bởi vì quá khứ đã góp phần tạo nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

carl contributed enormously to our knowledge of the planets.

越南语

carl đã có những đóng góp to lớn vào tri thức về các hành tinh của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all people who have contributed and i have forgotten to mention

越南语

các người khác đã đóng gópname of translators

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

proceeds from issuance of shares and receipt of contributed capital

越南语

tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

英语

what had you contributed for the last 5 years you were here? !

越南语

anh ở đây 5 rồi mà chỉ biết thế thôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nobody knew that tom was the person who contributed most of the money.

越南语

không ai biết là tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

and if i contributed in any way, i could never forgive myself.

越南语

và nếu tôi cống hiến, bằng cách này hay cách khác, tôi sẽ không bao giờ tự tha thứ cho mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

30% investment contributed from capital resources of owner of the company.

越南语

30% giá trị trích từ nguồn vốn chủ sở hữu của công ty.

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

英语

cash proceeds from the issuance of shares or reception of capital contributed by owners

越南语

tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

both juan antonio and maria elena contributed ideas and support when she had doubts.

越南语

trong khi antonio và elena luôn hỗ trợ cô .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a member of your family who has actively contributed to that family's survival.

越南语

một thành viên của gia đình chị người đã đóng góp tích cực vào sự sinh tồn của gia tộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

barrett's research contributed to the creation of synthetic life on the cellular level.

越南语

barrett có đóng góp trong việc tạo ra sự sống nhân tạo ở cấp độ tế bào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only thing you've contributed so far to this is bad intel. how's that?

越南语

cuộc vận chuyển sẽ được tiến hành trong 45 phút nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we took a lot of photos together, learned about the history and the national heroes who have contributed to my country

越南语

chúng tớ đã chụp rất nhiều ảnh cùng nhau, tìm hiểu về lịch sử và các vị anh hùng dân tộc đã có công cho đất nước của tớ

最后更新: 2023-12-25
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,166,060,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認