您搜索了: corrosion attack (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

corrosion attack

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

attack

越南语

tấn công

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

英语

attack.

越南语

cơn đau tim..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

attack!

越南语

sát!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

attack bees.

越南语

ong tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

attack him!

越南语

tấn công hắn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

attack, sir?

越南语

sếp muốn chúng tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

physical attack

越南语

tấn công phép

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

heart attack.

越南语

- Đau tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

aerial attack!

越南语

không kích, không kích

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-pirate attack.

越南语

-là cướp biển tấn công ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

attack! hurray!

越南语

tấn công đi !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- brothers, attack!

越南语

- chư huynh đệ, sát!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- "vicious attack."

越南语

- cú tấn công hung bạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

protection against corrosion

越南语

bảo vệ cốt thép chống rỉ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

gas attack, gas attack.

越南语

tấn công bằng khí, tấn công bằng khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

attack, sakana, attack!

越南语

tấn công, sakana, tấn công đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

atmospheric corrosion resistant steel

越南语

thép chống rỉ do khí quyển

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

this corrosion has never happened before.

越南语

sự ăn mòn chưa bao giờ xảy ra cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

o 24-26 ga. corrosion resistant metal

越南语

kim loại chống ăn mòn o 24-26 ga.

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

attacks.

越南语

tấn công

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,940,195 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認