来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
could you check?
xin mời kiểm tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you check on her for me?
- anh kiểm tra căn hộ giúp tôi nhé? căn hộ số mấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you check under your seat for me?
cháu có thể kiểm tra dưới ghế hộ ta được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you check again? now?
- kiểm tra lại giúp tôi với?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
though it'll give you loads of trouble, but before we can find the person responsible for this, could you lend us a hand?
trước khi chúng tôi tìm thấy công chúa thì cô phải chịu trách nhiệm về điều này cô có thể hợp tác với chúng tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: