您搜索了: could you teach me vietnamese (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

could you teach me vietnamese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

could you teach me?

越南语

dạy cháu nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you teach me vietnamese?

越南语

vietnamese can you teach me?

最后更新: 2017-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teach me vietnamese

越南语

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

could you teach me english?

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you could teach me.

越南语

chú có thể dạy cháu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you teach me?

越南语

người dạy con ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe you could teach me.

越南语

con dạy mẹ cũng được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you must teach me.

越南语

cậu phải dạy mình chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me ?

越南语

cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll teach me!

越南语

cho con theo chân bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you teach me naughty

越南语

bạn nghĩ những gì tôi nói là thật sao

最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

could you teach me before your girlfriend gets here?

越南语

anh có thể chỉ cho tôi trước khi bạn gái của anh đến không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teach me.

越南语

dạy tôi đi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me to swim

越南语

pwede mo ba akong turuan lumangoy

最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me chinese?

越南语

bạn cảm thấy như thế nào

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, and i suppose you could teach me?

越南语

oh, và tớ tin rằng cậu sẽ chỉ cho tớ cách đi săn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

teach me how.

越南语

dạy em đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you teach me how to live?

越南语

anh có thể dạy em cách sống được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- then teach me.

越南语

- em dạy tôi nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you teach arabic.

越南语

bạn dạy tiếng Ả rập.

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,147,577 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認