来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
counselor!
quân sư!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counselor, sir.
thưa luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, counselor?
sao ạ, luật sư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counselor romano...
luật sư romano...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counselor romano?
luật sư romano á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...see a counselor.
- ...see a counselor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
good morning, counselor.
chào buổi sáng, cố vấn viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how are you, counselor?
khỏe không, luật sư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i figured, counselor.
tôi hiểu mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your honor-- - counselor...
- thưa thẩm phán ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have lost our counselor.
chúa công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counselor, back up, please.
làm ơn lùi lại tí nào cô luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm not a counselor.
-tôi không phải là bác sĩ tư vấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was also a camp counselor.
cháu cũng từng làm giám hộ trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is a war zone, counselor.
- Đang trong vùng chiến tranh đấy, ông luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had a counselor like you once.
tôi đã từng có một người tư vấn như cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is there a problem, counselor?
có vấn đề, công tố viên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how long have you been a counselor?
- Ông làm tư vấn bao lâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't think i can, counselor.
- tôi e là không, luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're seeing a marriage counselor.
họ có vẻ đang có vấn đề về hôn nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: