来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
coverage
Độ chứa đầy
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
coverage cap?
giới hạn bảo hiểm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gap ban
toi se gap ban sau
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
my gap hack
3 nguoi choi chung ha
最后更新: 2019-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
full terrestrial coverage.
phủ sóng mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"big press coverage.
"báo chí đưa tin nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
gap size (%1):
tháo gỡ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cover factor coverage
hệ số đầy
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
i have extended coverage.
tôi đã mua bảo hiểm toàn diện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this ensures maximum coverage.
Điều này đảm bảo mức an toàn tối đa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
digital marketing network coverage
phủ sóng khắp các kênh digital marketing
最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
yes, yes, yes, 24/7 coverage.
vâng, vâng, tin 24/7.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
close the gap!
- bịt kín chỗ trống! bịt kín chỗ trống! - giữ phạm vi chỗ đã bịt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
han hanh duoc gap lai
rất hân hạnh được gặp lại bạn
最后更新: 2018-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
growth-gap unemployment
thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
news coverage
tin tức lan rong
最后更新: 2016-06-11
使用频率: 1
质量:
参考: