您搜索了: coverage gap (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

coverage gap

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

coverage

越南语

Độ chứa đầy

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

coverage cap?

越南语

giới hạn bảo hiểm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gap

越南语

khe

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

英语

surface coverage

越南语

Độ chứa đầy bề mặt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

gap ban

越南语

toi se gap ban sau

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my gap hack

越南语

3 nguoi choi chung ha

最后更新: 2019-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

full terrestrial coverage.

越南语

phủ sóng mọi nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"big press coverage.

越南语

"báo chí đưa tin nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

gap size (%1):

越南语

tháo gỡ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cover factor coverage

越南语

hệ số đầy

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i have extended coverage.

越南语

tôi đã mua bảo hiểm toàn diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this ensures maximum coverage.

越南语

Điều này đảm bảo mức an toàn tối đa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

digital marketing network coverage

越南语

phủ sóng khắp các kênh digital marketing

最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, yes, yes, 24/7 coverage.

越南语

vâng, vâng, tin 24/7.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

close the gap!

越南语

- bịt kín chỗ trống! bịt kín chỗ trống! - giữ phạm vi chỗ đã bịt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

han hanh duoc gap lai

越南语

rất hân hạnh được gặp lại bạn

最后更新: 2018-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

growth-gap unemployment

越南语

thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

gap, hautes-alpes

越南语

gap

最后更新: 2013-08-02
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

news coverage

越南语

tin tức lan rong

最后更新: 2016-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,212,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認