来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
they create their own problems.
nhưng chúng tự gây rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
electronic devices create their own electromagnetic fields.
các thiết bị điện tử tạo ra trường điện từ riêng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in their own way.
- trong cách riêng của chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for their own safety.
và đảm bảo an toàn cho họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why kill their own men?
sao ông ta lại tự giết người của ông ta chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all have their own difficulties
sau đây
最后更新: 2019-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
they have their own laws here.
Ở đây thì họ có luật riêng của họ.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
each to their own, cruchot.
từng người trong bọn họ, cruchot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's for their own good.
mà là vì lợi ích của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and if we don't provide them, they'll create their own.
và nếu chúng ta không cho họ, họ sẽ tự mình tạo ra thứ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they witnessed it with their own eyes
còn sót lại
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
everybody grieves in their own way.
mỗi người có cách đau lòng khác nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shot 'em with their own guns, baby.
bắn họ bằng chính súng của họ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
losers, however, are on their own.
tuy nhiên nếu thua cuộc thì anh phải tự gánh lấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but they exist in their own world.
nhưng chúng tồn tại trong thế giới riêng của chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stick to their own fucking side, man.
mấy thằng điên này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for them you're like their own daughter.
họ coi em như con đẻ vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-the gogoiaks showed up on their own?
- bọn gogolak tự biết đường tìm tới sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
confirmations, communions, everyone has their own opinions.
bày tỏ, chia sẻ, ai cũng có quan điểm của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's their own fault for being algerian!
ai biểu họ là người algerie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: