您搜索了: creative (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

creative

越南语

tư duy sáng tạo

最后更新: 2013-11-14
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

英语

get creative

越南语

sáng tạo

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

how creative!

越南语

sáng tạo quá nhỉ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

creative program

越南语

chương trình tạo

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

creative differences.

越南语

với sáng tạo khác nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

creative suicide?

越南语

một vụ tự sát sáng tạo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

creative labs audio

越南语

Âm thanh creative labs

最后更新: 2013-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

and painfully creative.

越南语

và thêm một chút sáng tạo nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

you know, be creative.

越南语

mấy người biết đấy, sáng tạo một chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

he's very creative.

越南语

anh ta rất sáng tạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

dynamic, creative, confident

越南语

chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not that creative.

越南语

tôi đâu có sáng tạo đến thế.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can get really creative.

越南语

nó có thể sẽ rất sống động đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

creative license, nothing more.

越南语

sáng tạo thêm thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm very creative at work.

越南语

tôi rất sáng tạo trong công việc.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he's creative and artistic.

越南语

- mái tóc của anh ta rất hấp dẫn và ra vẻ lãng tử

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your escapades are getting creative.

越南语

sự tự do phóng túng của em đang trở nên sáng tạo hơn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

product development and creative thinking

越南语

viết bài và chia sẻ kinh nghiệm học được trong thế giới lập trình

最后更新: 2022-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

television can dull our creative power.

越南语

tivi có thể làm giảm khả năng sáng tạo của chúng ta.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

alright, we just need to get creative.

越南语

rồi, ta cần sáng tạo 1 chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,962,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認