来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dynamic, creative, confident
chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not that creative.
tôi đâu có sáng tạo đến thế.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i can get really creative.
nó có thể sẽ rất sống động đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
creative license, nothing more.
sáng tạo thêm thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm very creative at work.
tôi rất sáng tạo trong công việc.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's creative and artistic.
- mái tóc của anh ta rất hấp dẫn và ra vẻ lãng tử
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your escapades are getting creative.
sự tự do phóng túng của em đang trở nên sáng tạo hơn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
product development and creative thinking
viết bài và chia sẻ kinh nghiệm học được trong thế giới lập trình
最后更新: 2022-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
television can dull our creative power.
tivi có thể làm giảm khả năng sáng tạo của chúng ta.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
alright, we just need to get creative.
rồi, ta cần sáng tạo 1 chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: