来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
credit
tín dụng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:
credit:
công trạng:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
credit extension
việc đó đã làm công ty chúng tôi không được ngân hàng cấp tín dụng
最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
unlimited credit.
tín dụng không giới hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- credit cards.
-tôi lấy được thẻ tín dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-share credit?
- share credit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
total credits
số tín chỉ nợ ( điểm f- tỉ lệ %)
最后更新: 2023-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: