来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
credit
tín dụng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
send confirmation
xác nháºn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
confirmation no:
số xác nhận tài liệu:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 3
质量:
ask confirmation for
nhắc xác nhận
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
awaiting confirmation.
chờ xác nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
confirmation, kaminsky.
xác nhận lại đi, kaminsky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we got confirmation.
- chúng ta đã có xác nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
halt without confirmation
tạm dừng lại mà không xác nhận
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
confirmation code r48940.
mã xác nhận r48940.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, we have confirmation.
chúng ta đã xác định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
volume confirmation minutes
bảng khối lượng hoàn thành
最后更新: 2023-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i need visual confirmation.
tôi cần xác nhận bằng hình ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
confirmation: javascript popup
xác nháºn: báºt lên javascript
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- i have visual confirmation.
- tôi đã xác nhận được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
temporary residence confirmation form
giẤy chỨng nhẬn
最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
you wanted confirmation, captain?
Ông muốn xác nhận lại hả, Đại úy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're after 100% confirmation.
không tệ chút nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jano always needed confirmations.
jano luôn cần sự xác thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: