您搜索了: credit confirmation (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

credit confirmation

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

credit

越南语

tín dụng

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:

英语

send confirmation

越南语

xác nhận

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

confirmation no:

越南语

số xác nhận tài liệu:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 3
质量:

英语

ask confirmation for

越南语

nhắc xác nhận

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

awaiting confirmation.

越南语

chờ xác nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

confirmation, kaminsky.

越南语

xác nhận lại đi, kaminsky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we got confirmation.

越南语

- chúng ta đã có xác nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

halt without confirmation

越南语

tạm dừng lại mà không xác nhận

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

confirmation code r48940.

越南语

mã xác nhận r48940.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, we have confirmation.

越南语

chúng ta đã xác định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

volume confirmation minutes

越南语

bảng khối lượng hoàn thành

最后更新: 2023-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i need visual confirmation.

越南语

tôi cần xác nhận bằng hình ảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

confirmation: javascript popup

越南语

xác nhận: bật lên javascript

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have visual confirmation.

越南语

- tôi đã xác nhận được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

temporary residence confirmation form

越南语

giẤy chỨng nhẬn

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you wanted confirmation, captain?

越南语

Ông muốn xác nhận lại hả, Đại úy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're after 100% confirmation.

越南语

không tệ chút nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

jano always needed confirmations.

越南语

jano luôn cần sự xác thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,062,969 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認