来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we pursue criminal activity.
chúng tôi theo đuổi tội phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
criminal status
tình trạng án tích
最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
criminal intent.
- Ý định phạm tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the war criminal?
tội phạm chiến tranh ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- criminal genius.
thiên tài tội phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
– criminal negligence?
– tội ngộ sát à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's criminal.
- Đấy là phạm tội đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a master criminal.
một tên trùm tội phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a female criminal!
nữ tội phạm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a criminal.
anh ta là một tên tội phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all have criminal records
em biết bọn họ đều là phường trộm cắp, tất cả đều có tiền án.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- woman: war criminal!
- tội phạm chiến tranh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cahill's a criminal.
cahill là kẻ phạm tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
criminal record book template
mẫu sổ lý lịch tư việt
最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:
参考: