来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cross your heart!
cậu thề đi. thề nghiêm chỉnh đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cross your heart?
- cô thề chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cross your heart. do it!
thề thật lòng đấy nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your heart.
- tim bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-your heart?
Ông bệnh tim sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to your heart
to your heart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your heart.
và trái tim của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your heart?
còn trái tim cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i take your heart
tôi nhận tấm lòng của bạn
最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:
bless your heart.
chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bruce. your heart.
bruce. tim anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's your heart.
mà là ở tim của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# your heart will stay #
# trái tim ở lại #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he broke your heart.
- Ông ta làm mẹ tổn thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
follow your heart, man.
làm theo con tim mách bảo ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* your heart * * heart *
- * trái tim * - * trái tim *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's in your heart.
- huynh đang nghĩ gì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cross your left palm with it.
lấy nó gạch chéo lòng bàn tay trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bless your heart, stella.
cầu chúa ban phước cho bà, stella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- may god guide your heart.
- cầu chúa dẫn dắt trái tim anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: