来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
crushing
nghiền
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
case crushing
case crushing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
colicky pain
đau colicky
最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
pain suppression.
giảm đau đớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pain revolution!
pain revolution!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-crushing body shots.
- những cú đấm tê tái. - thư giãn, cậu ổn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're crushing him!
ngừng lại! anh đang đè nát anh ta đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this guy's crushing.
gã này ăn đậm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to crushing your agency.
tới phá nát cục tình báo của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm crushing on you.
tớ đã yêu cậu rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait, you're crushing me...
- cẩn thận, anh nặng lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crushing beetles with a rock.
lấy đá đập chết mấy con bọ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bed crushing. - tiger leaping.
- Đó chính là lý do đặt tên là võ say
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's been crushing them all year.
tôi đã chờ cả năm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: