来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cryogenic storage
bảo quản bằng lạnh sâu
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
activate the cryogenic sequence.
tiến hành chuỗi đông lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the cryogenic system is failing!
hệ thống đóng băng không hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
apparently a rogue agent named fat bastard... infiltrated the unit... assigned to guard your cryogenic chamber.
một tên đặc vụ khốn nạn tên là fat bastard... thâm nhập vào đơn vị... được phân công bảo vệ phòng lạnh của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cryogenics, cryotechnique
kỹ thuật nhiệt độ thấp, kỹ thuật làm lạnh
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量: