您搜索了: cryogenic (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cryogenic

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cryogenic storage

越南语

bảo quản bằng lạnh sâu

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

activate the cryogenic sequence.

越南语

tiến hành chuỗi đông lạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the cryogenic system is failing!

越南语

hệ thống đóng băng không hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

apparently a rogue agent named fat bastard... infiltrated the unit... assigned to guard your cryogenic chamber.

越南语

một tên đặc vụ khốn nạn tên là fat bastard... thâm nhập vào đơn vị... được phân công bảo vệ phòng lạnh của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cryogenics, cryotechnique

越南语

kỹ thuật nhiệt độ thấp, kỹ thuật làm lạnh

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,364,811 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認