您搜索了: cuộc gọi đã nhận (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cuộc gọi đã nhận

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi đã nhận được tiền

越南语

最后更新: 2020-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đã nhận thông tin

越南语

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đã nhận được eemail chưa

越南语

you have received eemail

最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

越南语

最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin chào, cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

越南语

xin chao dai

最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.

越南语

xin chao quy khach

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khi bên bán đã nhận đủ 100% giá trị hợp đồng và bên mua đã nhận xe và hồ sơ gốc của xe thì hợp đồng này coi như được thanh lý.

越南语

when the seller receives 100% value of the agreement, and the purchaser receives the automobile with its original documents, this agreement shall be liquidated.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trừ phi nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ đáp ứng những điều kiện loại trừ nhất định, thì nhà đầu tư này phải chịu mức khấu lưu đối với lãi được gán cho và chiết khấu ngay lúc phát hành, như đã nhận định ở trên.

越南语

unless a non-u.s. investor meets certain exception requirements, then non-u.s. investors will also be subject to withholding on imputed interest and original issue discount, determined as discussed above.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,687,547 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認