来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuddy!
cuddy! cuddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tell cuddy
nói với cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miss cuddy.
cô cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
dr. cuddy.
bác sĩ cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
forget cuddy.
quên cuddy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
goodbye, cuddy!
tạm biệt , cô cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner with cuddy.
Ăn tối với cuddy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
springtime, miss cuddy.
mùa xuân rồi, cô cuddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuddy's spoon.
- thìa của cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- afternoon, miss cuddy.
chao, cô cuddy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll page cuddy.
- tôi sẽ nhắn cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the hell i am, cuddy.
không phải đâu, cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- where is mr. cuddy?
còn anh cuddy đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuddy wants to see you.
cuddy muốn gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is cuddy still playing?
cuddy còn chơi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cuddy needed a consult.
- cuddy cần hội chẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuddy. you can't tell him.
cô không được với anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and this case is cuddy's.
- còn ca này của cuddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what exactly did cuddy tell you?
rốt cuộc thì cuddy nói gì với anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuddy says i'm stuck here.
cuddy bảo tôi phải ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: