您搜索了: curvature (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

curvature

越南语

Độ cong

最后更新: 2015-05-05
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

radius curvature

越南语

bán kính cong

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

circle of curvature

越南语

Đường cong tròn

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

posture is an indication of spine curvature.

越南语

dáng người cho thấy hắn bị vẹo cột sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and i kicked him so hard that he saw the curvature of the earth.

越南语

và anh đá thằng đó mạnh tới mức nó thấy được cả quỹ đạo của trái đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

murder weapon was a five-inch blade with a three-inch curvature, mainly used for gutting animals.

越南语

vũ khiết giết người là một cây dao dài 5 inchs, vởi 3 inch bị bẻ cong, chuyên dùng để moi ruột của thú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's capable of achieving an erection easily, but the unusual curvature of his body could be a serious obstacle to intercourse.

越南语

anh có thể cương cứng một cách dễ dàng, nhưng cơ thể cong vẹo bất thường của anh có thể là một trở ngại nghiêm trọng cho việc giao hợp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

these, in turn, fold space-time until the space-time curvature becomes infinitely large and you produce a singularity.

越南语

này nhá, kết quả, nó cuộn khong-thời gian lại ..cho tới khi sự uốn cong của không- thời gian trơe nên lớn hơn rất nhiều

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,777,695,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認