您搜索了: curving (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

curving

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a massive curving staircase dominated the west side of the room.

越南语

một cầu thang uốn cong đồ sộ chiếm lĩnh phía tây căn phòng.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

what else explains a bullet miraculously curving through the air?

越南语

chứ còn cách giải thích nào khác cho đường đạn cong thần kỳ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,023,176,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認