来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bait
mồi, bả
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
bait.
mắc mồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bait?
mồi nhử?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you give me a bait?
bạn cần đồ ăn không
最后更新: 2019-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
we'll use it as bait.
Đây là mồi nhử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: