您搜索了: cutting edge (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cutting edge

越南语

lưỡi cắt

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

main cutting edge

越南语

lưỡi cắt chính

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

cutting

越南语

sự cắt gọt

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

cutting.

越南语

tính toán thực tế ảo. cắt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cutting!

越南语

cắt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

cutting oil

越南语

dầu cắt gọt kim loại

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

tool cutting edge plane

越南语

mặt phẳng cắt của dao

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

real cutting-edge stuff.

越南语

nó thực sự rất hữu hiệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

edge

越南语

cạnh bờ, mép

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cutting edge orthogonal plane

越南语

mặt phẳng chéo của lưỡi cắt

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

always on the cutting edge.

越南语

vẫn ở chỗ hiện đại đó à

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cutting fluid

越南语

dầu cắt gọt kim loại

最后更新: 2015-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cutting selection...

越南语

Đang cắt vùng chọn...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

continue cutting!

越南语

tiếp tục khắc đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's cutting.

越南语

tự cắt mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you know, it's cutting-edge.

越南语

- nó rất hiện đại đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

they're right on the cutting edge.

越南语

họ là những người hàng đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- cutting edge mathematics, think tanks.

越南语

- loại gì? - các ứng dụng toán học, cho các thể tích chứa hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- so where is this cutting-edge stuff?

越南语

vũ khí gì tối tân đâu nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well, you'd be working on the cutting edge.

越南语

À, cậu có thể vượt xa hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,727,960,697 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認