您搜索了: dad on contract but not on the loan (英语 - 越南语)

英语

翻译

dad on contract but not on the loan

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

two... but not on the door.

越南语

hai người... nhưng không đứng ở cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but not on this one.

越南语

nhưng không phải trong vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not on the bridge!

越南语

không thấy ở trên cầu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- not on the cloth.

越南语

Đừng làm bẩn vải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, not on the eyes.

越南语

- không, không vẽ mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they are not on the tram.

越南语

- hắn ta là một kẻ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you're not on the list.

越南语

- Ông không có trong danh sách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, not on the first day.

越南语

- không, mới ngày đầu tiên mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's not on the phone.

越南语

Ông ta không gọi điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his place is not on the battlefield.

越南语

- chị cần tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

daddy's not on the train!

越南语

cha không có trên xe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"the young miss watson is a pretty girl easy on the eyes, but not on the ears.

越南语

cô watson là một cô gái trẻ đẹp. dễ nhìn chứ không dễ nghe

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

kamilla that's my dad on the phone.

越南语

kamilla. bố con đang gọi kìa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but not on vet benefits, not in this economy.

越南语

không phải tiền cựu chiến binh, không phải trong cái nền kinh tế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, tina, i'm not on the couch.

越南语

- không, tina, anh không ngồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- mr. o'rourke is not on the post, sir.

越南语

- o'rourke không có trong đồn, sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as long as i'm not on the wrong end of it.

越南语

miễn là anh không dính dáng tới hậu quả xấu của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is there another way out of here, not on the schematic?

越南语

có lối nào ra mà không có trên sơ đồ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sam, you're not on the list, you can't be here.

越南语

sam, anh đâu có tên trong danh sách, anh không ở đây được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's not on the table, it's not a deterrent.

越南语

không phải là hoãn, không phải là ngăn chặn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,884,347,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認