来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dairy case.
giá hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dairy?
một trại bò sữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dairy farms
trang trại gia súc
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
the dairy farmers?
bọn nông dân làm sữa? Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we could open up a dairy.
chúng ta có thể... mở cả 1 tiệm sữa nữa kià!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes. we plan to start a dairy.
chúng tôi định làm một trại bò sữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
too much dairy and i tend to bloat.
quá nhiều bơ sữa mà tôi thì đang mập lên đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it refers to any manufacturers of dairy products.
nó nói tới bất cứ ai chế tạo ra sản phẫm bằng sữa bò.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my mother put her money up to do a dairy.
- chúng ta đã nói bò sữa. mẹ em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's happened to the cows? for the dairy?
chuyện gì đã xảy ra với đàn bò, trại bò sữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
looks to me like those puppies are going into the dairy business.
có vẻ như có người sắp nhảy vào thị trường bơ sữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what about your fellow dairy farmers? are you thinking of us?
nhưng mày có nghĩ đến đám nông dân làm sữa bọn tao ko hả frank?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
portley-rind: with profound esteem for dairy and dairy products...
với sự quý trọng sâu sắc dành cho bơ sữa và các sản phẩm bơ sữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i always wondered, how does not eating dairy products give you psychic powers?
làm thế nào khi mà cậu không ăn sản phẩm bơ sữa lại cho cậu khả năng siêu nhiên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
woman: baby, look in the dairy drawer! next to the go-gurts.
cưng à, nhìn vào sâu bên trong ấy, kế bên hũ go-gurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and yes, "tesla" is merely the key to my dairy, not to my trick.
và đúng vậy tesla là chìa khoá để mở quyển nhật ký của tôi. không phải màn diễn của tôi anh thực sự nghĩ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
my best friend in third grade, - he was allergic to dairy. - uh-huh.
bạn thân nhất lớp 3 của cháu, nó bị dị ứng với sữa tươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
model of 1 giant dairy cow made of plastic, standing, camera angle from bottom to angle 3 quarters, 3d style
mô hình 1 con bò sữa khổng lồ làm từ nhựa, đang đứng, góc máy chếch từ dưới lên góc 3 phần tư, 3d style
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
your whole body hurts for weeks. and then you start nursing, and you feel like a dairy production animal, especially if you pump.
cả cơ thể cô đau nhức mấy tuần, và khi cô bắt đầu cho con bú, cô cảm giác như mình là 1 con vật sản xuất sữa vậy, nhất là khi phải hút sữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, you want to hear a story, about this boy, he owned a dairy farm... and his old ma, she was kind of sick, you know.
em muốn nghe một câu chuyện, về một chàng trai, có một nông trại bò sữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: