来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
danger
nguy hiểm
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 10
质量:
danger.
nguy hiểm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(danger
[nguy hiỂm - cẤm vÀo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- danger?
- cả nguy hiểm chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what danger
rất nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in danger.
gặp nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what danger?
nguy hiểm gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for danger?
- sẵn sàng cho hiểm nguy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danger explosives
nguy hiểm !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danger close.
có nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danger. danger.
nguy hiểm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
} {\$the danger room...
phòng huấn luyện của giáo sư xavier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ds danger space
vùng nguy hiểm
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
prone to violence.
dễ bạo lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
core misaligned. danger.
lõi bị lệch, nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's in danger.
bả đang gặp nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(danger zone playing)
chuyện này thật tuyệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
austin danger powers.
austin nguy hiểm powers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- copy, danger-close.
- rõ, khoảng cách nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's danger here.
- các anh sẽ đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: